transport ship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transport ship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transport ship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transport ship.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transport ship
a ship for carrying soldiers or military equipment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- transport
- transported
- transporter
- transporting
- transport (t)
- transportable
- transport boat
- transport cafe
- transport cost
- transport flow
- transport ship
- transport unit
- transport zone
- transportation
- transport agent
- transport delay
- transport layer
- transport model
- transport plane
- transport quota
- transport route
- transport by air
- transport by sea
- transport demand
- transport matrix
- transport number
- transport rebate
- transport system
- transport tariff
- transport theory
- transport vessel
- transportability
- transport by rail
- transport by road
- transport charges
- transport company
- transport licence
- transport network
- transport service
- transport traffic
- transport vehicle
- transport zonning
- transportation-in
- transporter crane
- transporter taxes
- transport accident
- transport aircraft
- transport by truck
- transport capacity
- transport contract