transport delay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transport delay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transport delay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transport delay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • transport delay

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trễ hành trình