raptus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raptus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raptus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raptus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raptus

    Similar:

    seizure: a sudden occurrence (or recurrence) of a disease

    he suffered an epileptic seizure

    Synonyms: ictus

    ecstasy: a state of being carried away by overwhelming emotion

    listening to sweet music in a perfect rapture"- Charles Dickens

    Synonyms: rapture, transport, exaltation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).