exaltation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exaltation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exaltation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exaltation.

Từ điển Anh Việt

  • exaltation

    /,egzɔ:l'teiʃn/

    * danh từ

    sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương

    sự hớn hở, sự phớn phở

    quyền cao chức trọng

    sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exaltation

    * kỹ thuật

    y học:

    phấn chấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exaltation

    the location of a planet in the zodiac at which it is believed to exert its maximum influence

    a flock of larks (especially a flock of larks in flight overhead)

    Similar:

    ecstasy: a state of being carried away by overwhelming emotion

    listening to sweet music in a perfect rapture"- Charles Dickens

    Synonyms: rapture, transport, raptus

    deification: the elevation of a person (as to the status of a god)

    Synonyms: apotheosis