rapture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rapture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rapture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rapture.
Từ điển Anh Việt
rapture
/'ræptʃə/
* danh từ
sự sung sướng vô ngần, trạng thái mê ly
to be in raptures; to go into raptures: sung sướng vô ngần, trong trạng thái mê ly
trạng thái say mê
to gaze with rapture at: say mê nhìn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rapture
Similar:
ecstasy: a state of being carried away by overwhelming emotion
listening to sweet music in a perfect rapture"- Charles Dickens
Synonyms: transport, exaltation, raptus
ecstasy: a state of elated bliss