deification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deification.

Từ điển Anh Việt

  • deification

    /,di:ifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự phong thần, sự tôn làm thần

    sự tôn sùng (như thần thánh), sự sùng bái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deification

    the condition of being treated like a god

    an embodiment of the qualities of a god

    the capitalists' deification of capital

    the elevation of a person (as to the status of a god)

    Synonyms: exaltation, apotheosis