ictus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ictus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ictus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ictus.
Từ điển Anh Việt
ictus
/'iktəs/
* danh từ
âm nhấn (theo nhịp điệu hoặc theo âm luật) (trong câu thơ)
(y học) cơn vật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ictus
* kỹ thuật
y học:
đột qụy, cơn vật