channelize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
channelize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm channelize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của channelize.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
channelize
make a channel for; provide with a channel
channelize the country for better transportation
Synonyms: channelise
cause to form a channel
channelize a stream
Synonyms: channelise
Similar:
steer: direct the course; determine the direction of travelling
Synonyms: maneuver, manoeuver, manoeuvre, direct, point, head, guide, channelise
transmit: send from one person or place to another
transmit a message
Synonyms: transfer, transport, channel, channelise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).