manoeuver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manoeuver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manoeuver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manoeuver.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manoeuver
* kỹ thuật
xây dựng:
sự thao diễn
thao diễn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manoeuver
perform a movement in military or naval tactics in order to secure an advantage in attack or defense
Synonyms: maneuver, manoeuvre, operate
Similar:
maneuver: act in order to achieve a certain goal
He maneuvered to get the chairmanship
She maneuvered herself into the directorship
Synonyms: manoeuvre
steer: direct the course; determine the direction of travelling
Synonyms: maneuver, manoeuvre, direct, point, head, guide, channelize, channelise