guide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
guide
* danh từ
người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch)
bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo)
sách chỉ dẫn, sách chỉ nam
cọc hướng dẫn; biển chỉ đường
thiết bị dẫn đường, thanh dẫn quân thám báo tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu) * ngoại động từ
dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
guide
hướng, lái; (vật lí) ống dẫn sóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guide
someone who shows the way by leading or advising
a structure or marking that serves to direct the motion or positioning of something
be a guiding or motivating force or drive
The teacher steered the gifted students towards the more challenging courses
Synonyms: steer
use as a guide
They had the lights to guide on
Synonyms: guide on
pass over, across, or through
He ran his eyes over her body
She ran her fingers along the carved figurine
He drew her hair through his fingers
Similar:
usher: someone employed to conduct others
guidebook: something that offers basic information or instruction
template: a model or standard for making comparisons
Synonyms: templet
scout: someone who can find paths through unexplored territory
Synonyms: pathfinder
steer: direct the course; determine the direction of travelling
Synonyms: maneuver, manoeuver, manoeuvre, direct, point, head, channelize, channelise
lead: take somebody somewhere
We lead him to our chief
can you take me to the main entrance?
He conducted us to the palace
- guide
- guided
- guider
- guides
- guide on
- guideway
- guide dog
- guide key
- guide pin
- guide rod
- guide-bar
- guide-dog
- guide-rod
- guidebook
- guideless
- guideline
- guidepost
- guideword
- guide book
- guide bush
- guide card
- guide edge
- guide hole
- guide line
- guide pile
- guide pipe
- guide pole
- guide post
- guide rail
- guide ring
- guide rope
- guide sign
- guide slot
- guide tube
- guide vane
- guide wave
- guide word
- guide-book
- guide-mark
- guide-path
- guide-post
- guide-rope
- guidelines
- guideposts
- guide board
- guide light
- guide liner
- guide plate
- guide point
- guide price