templet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

templet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm templet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của templet.

Từ điển Anh Việt

  • templet

    /'templit/ (template) /'templit/

    * danh từ

    (kỹ thuật) mẫu, dưỡng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • templet

    * kỹ thuật

    bạc dẫn

    calip

    dưỡng

    khuôn mẫu

    mạng che

    mạng lọc

    mẫu

    mô hình

    ván khuôn (đóng tàu)

    xây dựng:

    tấm thử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • templet

    Similar:

    template: a model or standard for making comparisons

    Synonyms: guide