pathfinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pathfinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pathfinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pathfinder.

Từ điển Anh Việt

  • pathfinder

    /'pɑ:θ,faində/

    * danh từ

    người thám hiểm

    (quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm

    người chỉ điểm, tên gián điệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pathfinder

    Similar:

    scout: someone who can find paths through unexplored territory

    Synonyms: guide