guide liner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guide liner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guide liner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guide liner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • guide liner

    * kỹ thuật

    thước vạch dấu