guide vane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guide vane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guide vane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guide vane.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
guide vane
* kỹ thuật
tấm dẫn hướng
toán & tin:
cánh dẫn hướng
xây dựng:
cánh hướng tĩnh
điện lạnh:
van dẫn hướng
Từ liên quan
- guide
- guided
- guider
- guides
- guide on
- guideway
- guide dog
- guide key
- guide pin
- guide rod
- guide-bar
- guide-dog
- guide-rod
- guidebook
- guideless
- guideline
- guidepost
- guideword
- guide book
- guide bush
- guide card
- guide edge
- guide hole
- guide line
- guide pile
- guide pipe
- guide pole
- guide post
- guide rail
- guide ring
- guide rope
- guide sign
- guide slot
- guide tube
- guide vane
- guide wave
- guide word
- guide-book
- guide-mark
- guide-path
- guide-post
- guide-rope
- guidelines
- guideposts
- guide board
- guide light
- guide liner
- guide plate
- guide point
- guide price