guidebook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guidebook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guidebook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guidebook.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • guidebook

    * kinh tế

    sách hướng dẫn du lịch

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sách (hướng) dẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guidebook

    something that offers basic information or instruction

    Synonyms: guide