guided nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guided nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guided giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guided.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • guided

    * kỹ thuật

    được dẫn

    được điều khiển

    hóa học & vật liệu:

    được hướng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • guided

    subject to guidance or control especially after launching

    a guided missile

    Antonyms: unguided

    Similar:

    steer: direct the course; determine the direction of travelling

    Synonyms: maneuver, manoeuver, manoeuvre, direct, point, head, guide, channelize, channelise

    lead: take somebody somewhere

    We lead him to our chief

    can you take me to the main entrance?

    He conducted us to the palace

    Synonyms: take, direct, conduct, guide

    guide: be a guiding or motivating force or drive

    The teacher steered the gifted students towards the more challenging courses

    Synonyms: steer

    guide: use as a guide

    They had the lights to guide on

    Synonyms: guide on

    guide: pass over, across, or through

    He ran his eyes over her body

    She ran her fingers along the carved figurine

    He drew her hair through his fingers

    Synonyms: run, draw, pass