steer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
steer
/stiə/
* ngoại động từ
lái (tàu thuỷ, ô tô)
(thông tục) hướng (bước...) về
we steered our course for the railway station: chúng tôi hướng bước về phía nhà ga
* nội động từ
lái ô tô, lái tàu thuỷ...
bị lái, lái được
this car steers easily: ô tô này dễ lái
hướng theo một con đường, hướng bước về
to steer for a place: đi về phía nơi nào
to steer clear of
tránh, lánh xa
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì)
* danh từ
bò non thiến
bò đực non; trâu đực non
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steer
* kinh tế
bê thiến
nghé thiến
* kỹ thuật
bay theo hướng
đi theo hướng
điều khiển
lái
lái theo hướng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steer
direct the course; determine the direction of travelling
Synonyms: maneuver, manoeuver, manoeuvre, direct, point, head, guide, channelize, channelise
direct (oneself) somewhere
Steer clear of him
Similar:
tip: an indication of potential opportunity
he got a tip on the stock market
a good lead for a job
Synonyms: lead, confidential information, wind, hint
bullock: castrated bull
guide: be a guiding or motivating force or drive
The teacher steered the gifted students towards the more challenging courses
- steer
- steerer
- steerage
- steering
- steer for
- steerable
- steersman
- steer angle
- steerageway
- steer roping
- steerage-way
- steering arm
- steering box
- steered wheel
- steering axis
- steering axle
- steering gear
- steering head
- steering link
- steering lock
- steering play
- steering-gear
- steersmanship
- steer clear of
- steerable beam
- steering angle
- steering chain
- steering gears
- steering lever
- steering screw
- steering shaft
- steering valve
- steering wheel
- steering-wheel
- steering circle
- steering clutch
- steering column
- steering damper
- steering radius
- steering swivel
- steering system
- steering-column
- steering compass
- steering gearbox
- steering knuckle
- steering linkage
- steering spindle
- steerable antenna
- steering camshaft
- steering computer