steerage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steerage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steerage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steerage.
Từ điển Anh Việt
steerage
/'stiəridʤ/
* danh từ
(hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu)
ship goes with easy steerage: tàu (chịu) lái dễ
(hàng hải) chỗ dành cho hành khách hạng chót
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự lái
(sử học) khu vực ở của hạ sĩ quan (trên boong tàu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steerage
the cheapest accommodations on a passenger ship
Similar:
steering: the act of steering a ship