steer roping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steer roping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steer roping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steer roping.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steer roping
capturing a steer with a lasso
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- steer
- steerer
- steerage
- steering
- steer for
- steerable
- steersman
- steer angle
- steerageway
- steer roping
- steerage-way
- steering arm
- steering box
- steered wheel
- steering axis
- steering axle
- steering gear
- steering head
- steering link
- steering lock
- steering play
- steering-gear
- steersmanship
- steer clear of
- steerable beam
- steering angle
- steering chain
- steering gears
- steering lever
- steering screw
- steering shaft
- steering valve
- steering wheel
- steering-wheel
- steering circle
- steering clutch
- steering column
- steering damper
- steering radius
- steering swivel
- steering system
- steering-column
- steering compass
- steering gearbox
- steering knuckle
- steering linkage
- steering spindle
- steerable antenna
- steering camshaft
- steering computer