steer for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steer for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steer for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steer for.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steer for
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
giữ hướng chạy (đạo hàng)
tiến đến gần
tiến lại gần
Từ liên quan
- steer
- steerer
- steerage
- steering
- steer for
- steerable
- steersman
- steer angle
- steerageway
- steer roping
- steerage-way
- steering arm
- steering box
- steered wheel
- steering axis
- steering axle
- steering gear
- steering head
- steering link
- steering lock
- steering play
- steering-gear
- steersmanship
- steer clear of
- steerable beam
- steering angle
- steering chain
- steering gears
- steering lever
- steering screw
- steering shaft
- steering valve
- steering wheel
- steering-wheel
- steering circle
- steering clutch
- steering column
- steering damper
- steering radius
- steering swivel
- steering system
- steering-column
- steering compass
- steering gearbox
- steering knuckle
- steering linkage
- steering spindle
- steerable antenna
- steering camshaft
- steering computer