steering lock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steering lock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steering lock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steering lock.
Từ điển Anh Việt
steering lock
* danh từ
khoá tay lái (ngăn cho xe khỏi bị mất cắp)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steering lock
* kỹ thuật
góc bẻ lái
góc lái
ô tô:
cấu chặn góc lái (cơ cấu lái)
khóa tay lái
Từ liên quan
- steering
- steering arm
- steering box
- steering axis
- steering axle
- steering gear
- steering head
- steering link
- steering lock
- steering play
- steering-gear
- steering angle
- steering chain
- steering gears
- steering lever
- steering screw
- steering shaft
- steering valve
- steering wheel
- steering-wheel
- steering circle
- steering clutch
- steering column
- steering damper
- steering radius
- steering swivel
- steering system
- steering-column
- steering compass
- steering gearbox
- steering knuckle
- steering linkage
- steering spindle
- steering camshaft
- steering computer
- steering gear arm
- steering geometry
- steering kickback
- steering quadrant
- steering committee
- steering component
- steering drag-link
- steering mechanism
- steering track rod
- steering wheel pad
- steering gear shaft
- steering main shaft
- steering wheel lock
- steering column lock
- steering knuckle arm