steering quadrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steering quadrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steering quadrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steering quadrant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steering quadrant

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    đoạn răng (1/4 vòng tròn) trên bộ tay lái