steering committee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
steering committee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steering committee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steering committee.
Từ điển Anh Việt
steering committee
/'stiəriɳkə'miti/
* danh từ
ban lãnh đạo, ban chỉ đạo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
steering committee
* kinh tế
ban chỉ đạo
ban lãnh đạo
ban tổ chức
* kỹ thuật
xây dựng:
ban điều hành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
steering committee
a committee to arrange the order of business for some larger (legislative) body
Từ liên quan
- steering
- steering arm
- steering box
- steering axis
- steering axle
- steering gear
- steering head
- steering link
- steering lock
- steering play
- steering-gear
- steering angle
- steering chain
- steering gears
- steering lever
- steering screw
- steering shaft
- steering valve
- steering wheel
- steering-wheel
- steering circle
- steering clutch
- steering column
- steering damper
- steering radius
- steering swivel
- steering system
- steering-column
- steering compass
- steering gearbox
- steering knuckle
- steering linkage
- steering spindle
- steering camshaft
- steering computer
- steering gear arm
- steering geometry
- steering kickback
- steering quadrant
- steering committee
- steering component
- steering drag-link
- steering mechanism
- steering track rod
- steering wheel pad
- steering gear shaft
- steering main shaft
- steering wheel lock
- steering column lock
- steering knuckle arm