steering committee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steering committee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steering committee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steering committee.

Từ điển Anh Việt

  • steering committee

    /'stiəriɳkə'miti/

    * danh từ

    ban lãnh đạo, ban chỉ đạo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steering committee

    * kinh tế

    ban chỉ đạo

    ban lãnh đạo

    ban tổ chức

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ban điều hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • steering committee

    a committee to arrange the order of business for some larger (legislative) body