conduct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
conduct
/'kɔndəkt/
* danh từ
hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử
good conduct: hạnh kiểm tốt
bad conduct: hạnh kiểm xấu
sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý
(nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)
regimental (company) conduct sheet
(quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính
* động từ
dẫn tới (đường đi)
chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom
to conduct an army: chỉ huy một đạo quân
to conduct an orchestra: điều khiển một dàn nhạc
to conduct an affair: quản lý một công việc
to conduct oneself: cư xử, ăn ở
to conduct onself well: cư xử tốt
(vật lý) dẫn
to conduct hear: dẫn nhiệt
conduct
dẫn, mang, dùng làm vật dẫn; điều khiển, chỉ đạo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conduct
* kỹ thuật
dẫn
dẫn điện
dây dẫn
điều khiển
kênh
mang
máng
ống thải nước
điện:
chất dẫn điện
toán & tin:
chỉ đạo
điều khiển chỉ đạo
dùng làm vật dẫn
xây dựng:
ống dây điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conduct
direct the course of; manage or control
You cannot conduct business like this
lead, as in the performance of a composition; Barenboim conducted the Chicago symphony for years"
conduct an orchestra
lead musicians in the performance of
Bernstein conducted Mahler like no other conductor
she cannot conduct modern pieces
Similar:
behavior: manner of acting or controlling yourself
demeanor: (behavioral attributes) the way a person behaves toward other people
Synonyms: demeanour, behavior, behaviour, deportment
behave: behave in a certain manner
She carried herself well
he bore himself with dignity
They conducted themselves well during these difficult times
Synonyms: acquit, bear, deport, comport, carry
lead: take somebody somewhere
We lead him to our chief
can you take me to the main entrance?
He conducted us to the palace
impart: transmit or serve as the medium for transmission
Sound carries well over water
The airwaves carry the sound
Many metals conduct heat
- conduct
- conductor
- conducting
- conduction
- conductive
- conductance
- conductible
- conductress
- conductivity
- conductorial
- conduct money
- conduct-money
- conductorship
- conductibility
- conductimetric
- conductometric
- conducting band
- conducting line
- conducting salt
- conducting wire
- conducting zone
- conduct a survey
- conductance unit
- conducting guide
- conducting layer
- conducting oxide
- conducting medium
- conducting screen
- conducting coating
- conducting network
- conducting polymer
- conduction aphasia
- conductive coating
- conduct of business
- conducting material
- conduction deafness
- conductance, relative
- conduction anesthesia
- conduct a case (to...)
- conduction anaesthesia
- conductive hearing loss
- conduct enterprise (to...)
- conductivity meter = conductimeter
- conduction heat transfer [transmission]