comport nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comport nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comport giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comport.

Từ điển Anh Việt

  • comport

    /kəm'pɔ:t/

    * động từ

    (+ with) xứng với, hợp với

    to comport oneself: xử sự

    to comport oneself with dignity: xử sự chững chạc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comport

    * kỹ thuật

    thích hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comport

    Similar:

    behave: behave well or properly

    The children must learn to behave

    Antonyms: misbehave

    behave: behave in a certain manner

    She carried herself well

    he bore himself with dignity

    They conducted themselves well during these difficult times

    Synonyms: acquit, bear, deport, conduct, carry