comport nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comport nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comport giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comport.
Từ điển Anh Việt
comport
/kəm'pɔ:t/
* động từ
(+ with) xứng với, hợp với
to comport oneself: xử sự
to comport oneself with dignity: xử sự chững chạc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
comport
* kỹ thuật
thích hợp