behave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
behave
/bi'heiv/
* động từ
ăn ở, đối xử, cư xử
to behave kindly towards someone: đối xử tốt với ai
to behave oneself
cư xử (ăn ở) cho phải phép
he does not know how to behave himself: nó không biết cách ăn ở (cho phải phép)
chạy (máy móc...)
how is new watch behaving?: cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?
behave
(Tech) chạy, vận hành (máy) = run
Từ điển Anh Anh - Wordnet
behave
behave in a certain manner
She carried herself well
he bore himself with dignity
They conducted themselves well during these difficult times
Synonyms: acquit, bear, deport, conduct, comport, carry
behave well or properly
The children must learn to behave
Synonyms: comport
Antonyms: misbehave
Similar:
act: behave in a certain manner; show a certain behavior; conduct or comport oneself
You should act like an adult
Don't behave like a fool
What makes her do this way?
The dog acts ferocious, but he is really afraid of people
Synonyms: do