deport nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deport nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deport giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deport.

Từ điển Anh Việt

  • deport

    /di'pɔ:t/

    * ngoại động từ

    trục xuất; phát vãng, đày đi

    to deport oneself: ăn ở, cư xử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deport

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trục xuất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deport

    Similar:

    behave: behave in a certain manner

    She carried herself well

    he bore himself with dignity

    They conducted themselves well during these difficult times

    Synonyms: acquit, bear, conduct, comport, carry

    extradite: hand over to the authorities of another country

    They extradited the fugitive to his native country so he could be tried there

    Synonyms: deliver

    expatriate: expel from a country

    The poet was exiled because he signed a letter protesting the government's actions

    Synonyms: exile

    Antonyms: repatriate