repatriate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repatriate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repatriate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repatriate.

Từ điển Anh Việt

  • repatriate

    /ri:'pætrieit/

    * ngoại động từ

    cho hồi hương, cho trở về nước

    * nội động từ

    hồi hương, trở về nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repatriate

    * kinh tế

    cho hồi hương

    đưa trả về nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • repatriate

    a person who has returned to the country of origin or whose citizenship has been restored

    send someone back to his homeland against his will, as of refugees

    admit back into the country

    Antonyms: expatriate