deportation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deportation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deportation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deportation.

Từ điển Anh Việt

  • deportation

    /,di:pɔ:'teiʃn/

    * danh từ

    sự trục xuất; sự phát vãng, sự đày

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deportation

    the expulsion from a country of an undesirable alien

    Similar:

    exile: the act of expelling a person from their native land

    men in exile dream of hope

    his deportation to a penal colony

    the expatriation of wealthy farmers

    the sentence was one of transportation for life

    Synonyms: expatriation, transportation