misbehave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misbehave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misbehave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misbehave.
Từ điển Anh Việt
misbehave
/'misbi'heiv/
* ngoại động từ, (thường) động từ phân thân
cư xử không đứng đắn; ăn ở bậy bạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misbehave
behave badly
The children misbehaved all morning
Synonyms: misconduct, misdemean
Antonyms: behave