misdemean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misdemean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misdemean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misdemean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misdemean
Similar:
misbehave: behave badly
The children misbehaved all morning
Synonyms: misconduct
Antonyms: behave
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).