misdemeanour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misdemeanour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misdemeanour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misdemeanour.

Từ điển Anh Việt

  • misdemeanour

    /,misdi'mi:nə/

    * danh từ

    (pháp lý) hành động phi pháp; tội nhẹ

    hạnh kiểm xấu, cách cư xử xấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet