violation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
violation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm violation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của violation.
Từ điển Anh Việt
violation
/,vaiə'leiʃn/
* danh từ
sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái
in violation of: vi phạm
sự hãm hiếp
sự phá rối
(tôn giáo) sự xúc phạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
violation
an act that disregards an agreement or a right
he claimed a violation of his rights under the Fifth Amendment
Synonyms: infringement
Similar:
misdemeanor: a crime less serious than a felony
Synonyms: misdemeanour, infraction, infringement
trespass: entry to another's property without right or permission
Synonyms: encroachment, intrusion, usurpation
irreverence: a disrespectful act
rape: the crime of forcing a woman to submit to sexual intercourse against her will
Synonyms: assault, ravishment