infraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infraction.
Từ điển Anh Việt
infraction
/in'frækʃn/
* danh từ
sự vi phạm (luật, hiệp định...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infraction
Similar:
misdemeanor: a crime less serious than a felony
Synonyms: misdemeanour, violation, infringement