infringement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
infringement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infringement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infringement.
Từ điển Anh Việt
infringement
/in'frindʤmənt/
* danh từ
sự vi phạm; sự xâm phạm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
infringement
* kinh tế
sự xâm phạm
vi phạm
vi ước
* kỹ thuật
sự vi phạm
xâm phạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
infringement
Similar:
violation: an act that disregards an agreement or a right
he claimed a violation of his rights under the Fifth Amendment
misdemeanor: a crime less serious than a felony
Synonyms: misdemeanour, infraction, violation