infringement suit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infringement suit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infringement suit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infringement suit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • infringement suit

    * kinh tế

    vụ kiện làm đồ giả