infringement of secrecy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infringement of secrecy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infringement of secrecy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infringement of secrecy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • infringement of secrecy

    * kinh tế

    sự xâm phạm (điều) bí mật