irreverence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

irreverence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm irreverence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của irreverence.

Từ điển Anh Việt

  • irreverence

    /i'revərəns/

    * danh từ

    sự thiếu tôn kính, sự bất kính; hành động thiếu tôn kính, hành động bất kính

    sự không được tôn kính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • irreverence

    an irreverent mental attitude

    Antonyms: reverence

    a disrespectful act

    Synonyms: violation