encroachment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

encroachment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encroachment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encroachment.

Từ điển Anh Việt

  • encroachment

    /in'kroutʃmənt/

    * danh từ

    sự xâm lấn, sự xâm phạm

    cái lấy được bằng xâm lấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • encroachment

    Similar:

    invasion: any entry into an area not previously occupied

    an invasion of tourists

    an invasion of locusts

    Synonyms: intrusion

    trespass: entry to another's property without right or permission

    Synonyms: violation, intrusion, usurpation

    impingement: influencing strongly

    they resented the impingement of American values on European culture

    Synonyms: impact