impact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
impact
/'impækt/
* danh từ
sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm
head-on impact: (vật lý) sự va chạm trực diện
back impact: (vật lý) sự va chạm giật lùi
tác động, ảnh hưởng
* ngoại động từ
(+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào
va mạnh vào, chạm mạnh vào
* nội động từ
va mạnh, chạm mạnh
tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
impact
va, va chạm
plastic i. va chạm dẻo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
impact
* kinh tế
ảnh hưởng
ảnh hưởng tác động
hiệu quả (của quảng cáo...)
sự đụng chạm
tác động
xung đột
xung kích
* kỹ thuật
chấn động
lực va đập
lực xung
nén chặt
sự nén ép chặt
sự va chạm
sự va đập
sự xung kích
tác động
va
va chạm
va đập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impact
the striking of one body against another
a forceful consequence; a strong effect
the book had an important impact on my thinking
the book packs a wallop
Synonyms: wallop
press or wedge together; pack together
Similar:
impingement: influencing strongly
they resented the impingement of American values on European culture
Synonyms: encroachment
shock: the violent interaction of individuals or groups entering into combat
the armies met in the shock of battle
affect: have an effect upon
Will the new rules affect me?
- impact
- impacted
- impacter
- impactful
- impaction
- impactive
- impact day
- impact fee
- impact lag
- impact area
- impact head
- impact line
- impact load
- impact loss
- impact mill
- impact pipe
- impact stop
- impact test
- impact-free
- impact anvil
- impact check
- impact drill
- impact noise
- impact print
- impact score
- impact sound
- impact study
- impact value
- impact wheel
- impact-rivet
- impact clutch
- impact crater
- impact damage
- impact effect
- impact energy
- impact factor
- impact hammer
- impact screen
- impact sensor
- impact stress
- impact wrench
- impact bending
- impact breaker
- impact crusher
- impact forging
- impact grinder
- impact loading
- impact machine
- impact molding
- impact of soil