impacted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impacted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impacted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impacted.

Từ điển Anh Việt

  • impacted

    /'impæktid/

    * tính từ

    lèn chặt, nêm chặt

    chật ních

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impacted

    * kỹ thuật

    y học:

    đóng chặt, nêm cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet