wedged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wedged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wedged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wedged.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wedged

    Similar:

    lodge: put, fix, force, or implant

    lodge a bullet in the table

    stick your thumb in the crack

    Synonyms: wedge, stick, deposit

    Antonyms: dislodge

    wedge: squeeze like a wedge into a tight space

    I squeezed myself into the corner

    Synonyms: squeeze, force

    impacted: wedged or packed in together

    an impacted tooth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).