deposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
deposit
/di'pɔzit/
* danh từ
vật gửi, tiền gửi
money on deposit: tiền gửi ngân hàng có lãi
tiền ký quỹ, tiền đặc cọc
to leave some money as deposit: để tiền đặt cọc
chất lắng, vật lắng
a thick deposit of mud: một lớp bùn lắng dầy
(địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ
* ngoại động từ
gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng
gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc
làm lắng đọng
đặt
she deposited her child in the cradle: chị ta đặt con vào nôi
đẻ (trứng) (ở đâu)
Deposit
(Econ) Tiền gửi
+ Khoản tiền cho các định chế tài chính nào đó vay, ví dụ như các NGÂN HÀNG, NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN GIA CƯ và CÔNG TY TÀI CHÍNH, với điều kiện rút có báo trước hoặc không, hay hoàn trả sau một thời gian nhất định.
deposit
(toán kinh tế) gửi tiền (vào ngân hàng) // món tiền gửi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deposit
* kinh tế
cận
đặt cọc
giữ
gửi
gửi (tiền) ký quỹ
gửi (tiền) ở ngân hàng
gửi (tiền, đồ, vật . . .)
ký quỹ
làm lắng đọng
món tiền trả đầu tiên (cho một hợp đồng mua trả góp)
sự kết tủa
tiền bảo chứng
tiền đặt cọc
tiền góp
tiền gửi
tiền gửi (ngân hàng)
tiền gửi để bảo đảm
tiền gửi ngân hàng
tiền ký quỹ
tiền thế chân
tiền trả lần đầu
vật gửi
* kỹ thuật
bã tiêu hóa
bồi đắp
bồi tích
chất kết tủa
kết tủa
khoáng sản
khoáng sàng
ký thác
làm kết tủa
lắng đọng
lớp bồi tích
lớp đọng
lớp lắng
lớp phủ
lớp trầm tích
muội than
quét sơn
sa khoáng
sơn
sự bồi lấp
sự đặt cọc
sự kết tủa
sự lắng
sự lắng đọng
tài nguyên
trầm tích
ứng dụng
vật trầm tích
ô tô:
chất bám
phết vào
tác động vào
y học:
chất lắng đọng
xây dựng:
hợp đọng
thân quặng, vỉa
trữ lượng
vật trần tích
toán & tin:
tiền ký gửi
cơ khí & công trình:
tiền ký quỹ
hóa học & vật liệu:
vật lắng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deposit
the phenomenon of sediment or gravel accumulating
Synonyms: sedimentation, alluviation
money deposited in a bank or some similar institution
Synonyms: bank deposit
money given as security for an article acquired for temporary use
his deposit was refunded when he returned the car
a payment given as a guarantee that an obligation will be met
the act of putting something somewhere
Synonyms: deposition
put into a bank account
She deposits her paycheck every month
Synonyms: bank
Antonyms: withdraw
Similar:
sediment: matter that has been deposited by some natural process
deposition: the natural process of laying down a deposit of something
down payment: a partial payment made at the time of purchase; the balance to be paid later
depository: a facility where things can be deposited for storage or safekeeping
Synonyms: depositary, repository
lodge: put, fix, force, or implant
lodge a bullet in the table
stick your thumb in the crack
Antonyms: dislodge
situate: put (something somewhere) firmly
She posited her hand on his shoulder
deposit the suitcase on the bench
fix your eyes on this spot
- deposit
- deposits
- deposited
- depositor
- depositary
- deposition
- depository
- deposit box
- deposit bank
- deposit book
- deposit paid
- deposit rate
- deposit sale
- deposit slip
- depositional
- deposit funds
- deposit gauge
- deposit metal
- deposit money
- deposit taker
- deposited bath
- deposit account
- deposit chamber
- deposit library
- deposit opening
- deposit premium
- deposit receipt
- depositary bank
- deposited drift
- deposited frost
- deposited layer
- deposited metal
- depositing site
- depositing tank
- deposition rate
- deposition trap
- depository bank
- deposit creation
- deposit currency
- deposit in trust
- deposit interest
- deposit released
- deposit retained
- deposit the fill
- deposit turnover
- depositary right
- deposited matter
- deposition plane
- deposition value
- deposit at notice