down payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

down payment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm down payment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của down payment.

Từ điển Anh Việt

  • down payment

    /'daun'peimənt/

    * danh từ

    sự trả tiền mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • down payment

    a partial payment made at the time of purchase; the balance to be paid later

    Synonyms: deposit