down payment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
down payment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm down payment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của down payment.
Từ điển Anh Việt
down payment
/'daun'peimənt/
* danh từ
sự trả tiền mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
down payment
a partial payment made at the time of purchase; the balance to be paid later
Synonyms: deposit
Từ liên quan
- down
- downs
- downy
- downer
- downing
- down pat
- down-bow
- downbeat
- downcast
- downfall
- downflow
- downhaul
- downhill
- downhole
- downland
- downlike
- downline
- downlink
- download
- downmost
- downpipe
- downplay
- downpour
- downsand
- downside
- downsize
- downspin
- downtick
- downtime
- downtown
- downturn
- downward
- downwind
- down link
- down tick
- down time
- down town
- down-hole
- down-lead
- down-line
- downbound
- downcomer
- downdraft
- downfield
- downforce
- downgrade
- downiness
- downright
- downriver
- downscale