downtick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

downtick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downtick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downtick.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • downtick

    * kinh tế

    dấu giảm

    dấu giáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • downtick

    a transaction in the stock market at a price below the price of the preceding transaction

    Antonyms: uptick