uptick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uptick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uptick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uptick.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
uptick
* kinh tế
dấu kiểm cộng
dấu kiểm kê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uptick
a transaction in the stock market at a price above the price of the preceding transaction
Antonyms: downtick