downside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
downside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downside.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
downside
* kinh tế
khả năng sụt giá
* kỹ thuật
cánh cụt
xây dựng:
cánh hạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
downside
a negative aspect of something that is generally positive
there is a downside even to motherhood