downy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
downy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm downy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của downy.
Từ điển Anh Việt
downy
/'dauni/
* tính từ
(thuộc) vùng đồi; giống vùng đồi
(thuộc) cồn cát; giống cồn cát, nhấp nhô
* tính từ
(thuộc) lông tơ; phủ đầy lông tơ; như lông tơ
(từ lóng) láu cá, tinh khôn
a downy bird: thằng cha láu cá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
downy
* kỹ thuật
lồi lõm
lượn sóng