pubescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pubescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pubescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pubescent.

Từ điển Anh Việt

  • pubescent

    /pju:'besnt/

    * tính từ

    đến tuổi dậy thì

    (sinh vật học) có lông tơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pubescent

    (of animals especially human beings) having arrived at the onset of puberty (the age at which sex glands become functional) but not yet fully mature

    the budding breasts of a pubescent girl and the downy chin of pubescent boy

    Similar:

    downy: covered with fine soft hairs or down

    downy milkweed seeds

    Synonyms: puberulent, sericeous