down tick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
down tick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm down tick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của down tick.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
down tick
* kinh tế
sự xuống nhẹ (giá chứng khoán)
Từ liên quan
- down
- downs
- downy
- downer
- downing
- down pat
- down-bow
- downbeat
- downcast
- downfall
- downflow
- downhaul
- downhill
- downhole
- downland
- downlike
- downline
- downlink
- download
- downmost
- downpipe
- downplay
- downpour
- downsand
- downside
- downsize
- downspin
- downtick
- downtime
- downtown
- downturn
- downward
- downwind
- down link
- down tick
- down time
- down town
- down-hole
- down-lead
- down-line
- downbound
- downcomer
- downdraft
- downfield
- downforce
- downgrade
- downiness
- downright
- downriver
- downscale